FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Bremec

17.12.1977(46) 188cm 85Kg
ST21
RW21
CF20
RF20
CAM20
CM20
CDM25
RM21
RB26
RWB25
CB29
SW29
GK57
Sức mạnh
55
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
37
Nhảy
53
Khéo léo
36
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
26
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
12
Chuyền dài
17
Lực sút
11
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
8
Đá phạt
21
Penalty
29
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
13
Phản ứng
56
Quyết đoán
38
TM phát bóng
51
TM đổ người
62
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
61