FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Wilmet

7.1.1986(38) 182cm 73Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM55
CDM46
RM59
RB47
RWB49
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
63
Vô-lê
61
Sút xoáy
58
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13