FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mads Ibenfeldt

26.1.1985(39) 194cm 87Kg
ST38
RW34
CF36
RF36
CAM39
CM44
CDM49
RM37
RB45
RWB43
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
41
Tốc độ
36
Nhảy
66
Khéo léo
49
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
54
Rê bóng
28
Giữ bóng
35
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
23
Chuyền dài
59
Lực sút
40
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
40
Phản ứng
43
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16