FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianvito Plasmati

20.1.1983(41) 198cm 88Kg
ST58
RW51
CF54
RF54
CAM52
CM50
CDM45
RM52
RB43
RWB44
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
82
Thể lực
64
Tăng tốc
40
Tốc độ
57
Nhảy
51
Khéo léo
33
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
29
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
27
Tranh bóng
39
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
43
Lực sút
61
Đánh đầu
68
Sút xa
39
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14