FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kemy Agustien

20.8.1986(38) 178cm 75Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM60
RM59
RB57
RWB58
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
42
Sút xoáy
50
Đá phạt
59
Penalty
50
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15