FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dejan Kelhar

5.4.1984(40) 188cm 85Kg
ST41
RW39
CF40
RF40
CAM42
CM46
CDM54
RM42
RB52
RWB50
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
78
Thể lực
66
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
44
Khéo léo
57
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
58
Rê bóng
28
Giữ bóng
45
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
52
Lực sút
41
Đánh đầu
57
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13