FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hrvoje Cale

4.3.1985(39) 183cm 77Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM60
RM54
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17