FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Stawarczyk

29.9.1983(41) 192cm 87Kg
ST41
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM46
CDM56
RM41
RB54
RWB52
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Tăng tốc
45
Tốc độ
48
Nhảy
33
Khéo léo
39
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
57
Rê bóng
28
Giữ bóng
36
Kèm người
69
Tranh bóng
56
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
27
Chuyền dài
50
Lực sút
39
Đánh đầu
53
Sút xa
26
Vô-lê
40
Sút xoáy
23
Đá phạt
23
Penalty
31
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17