FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Ozkan

24.12.1988(35) 182cm 76Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM60
RM57
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
25
Chuyền dài
56
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17