FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Ivan Perez

9.12.1987(36) 181cm 78Kg
ST41
RW41
CF42
RF42
CAM45
CM50
CDM57
RM44
RB52
RWB51
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
57
Tăng tốc
40
Tốc độ
33
Nhảy
48
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
51
Rê bóng
32
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
54
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
54
Lực sút
40
Đánh đầu
59
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16