FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tato

12.7.1983(41) 179cm 77Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM54
CDM47
RM59
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
79
Khéo léo
70
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
29
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
38
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
69
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
55
Phản ứng
71
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13