FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe

26.11.1985(38) 188cm 80Kg
ST54
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM37
RM52
RB39
RWB41
CB36
SW35
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
52
Chuyền dài
38
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
59
Đá phạt
48
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9