FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Bonner

6.2.1988(36) 183cm 78Kg
ST30
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM30
CDM40
RM29
RB44
RWB41
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
50
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
41
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
53
Rê bóng
16
Giữ bóng
28
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
18
Chuyền dài
28
Lực sút
21
Đánh đầu
50
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
24
Phản ứng
41
Quyết đoán
35
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13