FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toti

21.9.1987(36) 174cm 72Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM43
RM58
RB45
RWB48
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
28
Rê bóng
66
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
35
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
48
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
37
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
60
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15