FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Ghomsi

22.4.1986(38) 179cm 79Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM59
RM58
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
31
Vô-lê
36
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
63
Quyết đoán
79
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9