FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Perrier

1.3.1989(35) 173cm 67Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM52
RM54
RB50
RWB51
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
48
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
41
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
44
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
40
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11