FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ernesto

26.4.1985(39) 179cm 73Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM59
CM58
CDM48
RM58
RB45
RWB48
CB40
SW41
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
45
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
29
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
37
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
39
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
52
Chuyền dài
68
Lực sút
58
Đánh đầu
40
Sút xa
67
Vô-lê
54
Sút xoáy
73
Đá phạt
71
Penalty
59
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
67
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15