FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Faton Toski

17.2.1987(37) 187cm 82Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM54
RM58
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
51
Nhảy
49
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
49
Tranh bóng
46
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
35
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16