FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan-Marc Riegler

18.4.1988(36) 189cm 76Kg
ST40
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM44
CDM53
RM39
RB52
RWB50
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
52
Tăng tốc
43
Tốc độ
42
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
37
Giữ bóng
47
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
26
Chuyền dài
35
Lực sút
44
Đánh đầu
61
Sút xa
30
Vô-lê
37
Sút xoáy
37
Đá phạt
25
Penalty
32
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12