FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Paladini

11.11.1984(40) 175cm 74Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM56
CDM52
RM57
RB52
RWB53
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
42
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
64
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12