FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Milani

9.12.1980(43) 166cm 67Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM56
RM53
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
34
Vô-lê
30
Sút xoáy
44
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16