FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Barusso

26.12.1984(39) 184cm 75Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM57
RM49
RB56
RWB56
CB58
SW57
GK15
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
58
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
30
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
13