FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Coutadeur

20.3.1986(38) 170cm 69Kg
ST62
RW62
CF64
RF64
CAM66
CM66
CDM61
RM62
RB57
RWB58
CB58
SW57
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
52
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
57
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
68
Vô-lê
45
Sút xoáy
72
Đá phạt
62
Penalty
69
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
72
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10