FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Stephan

15.9.1986(38) 189cm 84Kg
ST24
RW22
CF23
RF23
CAM22
CM23
CDM25
RM22
RB23
RWB23
CB26
SW25
GK59
Sức mạnh
63
Thể lực
21
Tăng tốc
22
Tốc độ
29
Nhảy
61
Khéo léo
33
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
28
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
13
Chuyền dài
20
Lực sút
29
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
10
Phản ứng
58
Quyết đoán
19
TM phát bóng
53
TM đổ người
59
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
60