FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Ward

24.3.1985(39) 183cm 79Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM52
CDM49
RM53
RB50
RWB50
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
44
Khéo léo
58
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
47
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
41
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
48
Lực sút
58
Đánh đầu
40
Sút xa
56
Vô-lê
41
Sút xoáy
50
Đá phạt
54
Penalty
47
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
42
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16