FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evander Sno

9.4.1987(37) 188cm 89Kg
ST63
RW59
CF62
RF62
CAM63
CM66
CDM66
RM61
RB61
RWB61
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
73
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
42
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
71
Lực sút
72
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
44
Sút xoáy
58
Đá phạt
42
Penalty
62
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9