FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Caceres

22.4.1985(39) 179cm 75Kg
ST51
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM57
RM51
RB58
RWB57
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
46
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
35
Đá phạt
51
Penalty
48
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15