FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Ligoule

6.3.1983(41) 175cm 65Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM56
CDM57
RM53
RB54
RWB55
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
65
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
48
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
46
Đánh đầu
37
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15