FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romuald Boco

8.7.1985(38) 178cm 70Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM51
CDM43
RM55
RB44
RWB46
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
31
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
51
Lực sút
46
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12