FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabrice Seidou

19.12.1986(37) 170cm 68Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM47
CM40
CDM36
RM47
RB41
RWB41
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
46
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
62
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
34
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
35
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
58
Chuyền dài
17
Lực sút
59
Đánh đầu
43
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
39
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16