FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Furman

22.6.1988(36) 183cm 73Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM59
CDM58
RM59
RB58
RWB59
CB55
SW56
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
82
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
31
Sút xa
65
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
52
Penalty
41
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12