FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ralph Gunesch

2.9.1983(41) 190cm 84Kg
ST44
RW39
CF41
RF41
CAM41
CM47
CDM57
RM41
RB54
RWB52
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
43
Tốc độ
40
Nhảy
55
Khéo léo
38
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
56
Rê bóng
28
Giữ bóng
46
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
41
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
37
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15