FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Ventre

23.1.1986(38) 176cm 78Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM54
RM50
RB52
RWB52
CB54
SW54
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
42
Giữ bóng
52
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
34
Vô-lê
32
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11