FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Razo

18.5.1982(42) 174cm 65Kg
ST52
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM57
RM53
RB55
RWB55
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
59
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16