FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilsinho

12.10.1985(39) 178cm 85Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM65
CDM63
RM66
RB62
RWB63
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
69
Đánh đầu
62
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
69
Đá phạt
53
Penalty
62
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
63
Phản ứng
70
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11