FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Demba Ba

25.5.1985(38) 189cm 85Kg
ST74
RW70
CF71
RF71
CAM69
CM65
CDM56
RM69
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
43
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
29
Tranh bóng
45
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
74
Chuyền dài
60
Lực sút
78
Đánh đầu
74
Sút xa
71
Vô-lê
77
Sút xoáy
69
Đá phạt
67
Penalty
78
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
62
Phản ứng
73
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10