FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Solis

5.3.1987(37) 172cm 74Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM58
RM57
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
52
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14