FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Al Ghamdi

11.4.1979(45) 176cm 73Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM51
CM54
CDM56
RM48
RB51
RWB51
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
39
Tăng tốc
31
Tốc độ
30
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
45
Giữ bóng
57
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
34
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
45
Sút xa
55
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16