FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yassine Chikhaoui

22.9.1986(38) 189cm 80Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM63
CDM46
RM70
RB45
RWB49
CB38
SW39
GK15
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
63
Khéo léo
82
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Kèm người
26
Tranh bóng
19
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
62
Chuyền dài
65
Lực sút
71
Đánh đầu
63
Sút xa
65
Vô-lê
54
Sút xoáy
70
Đá phạt
57
Penalty
57
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
69
Phản ứng
61
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10