FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Gruenebaum

30.12.1982(41) 185cm 79Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK60
Sức mạnh
52
Thể lực
34
Tăng tốc
48
Tốc độ
41
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
26
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
18
Chuyền dài
31
Lực sút
29
Đánh đầu
13
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
49
Quyết đoán
38
TM phát bóng
62
TM đổ người
62
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
65