FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Sandell

8.9.1983(40) 180cm 74Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM52
CDM54
RM53
RB54
RWB54
CB56
SW57
GK25
Sức mạnh
79
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
63
Penalty
61
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
26
TM đổ người
19
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
24