FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

McDonald Mariga

4.4.1987(37) 188cm 86Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM61
CDM64
RM56
RB61
RWB61
CB64
SW64
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
69
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
48
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
62
Rê bóng
51
Giữ bóng
63
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
73
Đánh đầu
59
Sút xa
67
Vô-lê
46
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
46
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10