FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattias Ostberg

24.8.1977(46) 189cm 86Kg
ST38
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM39
CDM50
RM36
RB46
RWB44
CB55
SW56
GK11
Sức mạnh
81
Thể lực
50
Tăng tốc
46
Tốc độ
33
Nhảy
54
Khéo léo
34
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
48
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
25
Chuyền dài
45
Lực sút
33
Đánh đầu
56
Sút xa
24
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
24
Penalty
30
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
23
Phản ứng
56
Quyết đoán
71
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6