FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edward Ofere

28.3.1986(38) 190cm 84Kg
ST60
RW54
CF56
RF56
CAM53
CM50
CDM45
RM54
RB46
RWB46
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
61
Tăng tốc
49
Tốc độ
65
Nhảy
48
Khéo léo
54
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
38
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
43
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
38
Lực sút
69
Đánh đầu
67
Sút xa
46
Vô-lê
51
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
53
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10