FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Arnefjord

21.3.1979(45) 186cm 80Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM46
CDM56
RM42
RB55
RWB53
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
45
Tốc độ
58
Nhảy
73
Khéo léo
56
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
55
Rê bóng
28
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
31
Đánh đầu
67
Sút xa
31
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
39
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9