FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Flores

6.2.1984(40) 184cm 77Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM47
CDM53
RM46(+1)
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
47
Khéo léo
48
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
44
Giữ bóng
51
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
52
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
37
Đá phạt
23
Penalty
22
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14