FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Armero

2.11.1986(38) 174cm 73Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM64
CDM65
RM67
RB67
RWB68
CB63
SW64
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
83
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
66
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
47
Chuyền dài
65
Lực sút
78
Đánh đầu
56
Sút xa
69
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
52
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9