FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabrice Begeorgi

20.4.1987(37) 177cm 79Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM58
RM59
RB60
RWB60
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
64
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17