FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Burian

21.1.1984(40) 188cm 81Kg
ST27
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM27
CDM28
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW27
GK61
Sức mạnh
58
Thể lực
32
Tăng tốc
37
Tốc độ
38
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
30
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
15
Chuyền dài
31
Lực sút
41
Đánh đầu
12
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
15
Phản ứng
62
Quyết đoán
32
TM phát bóng
54
TM đổ người
62
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
62