FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Oliveira

18.8.1983(41) 188cm 85Kg
ST44
RW38
CF39
RF39
CAM38
CM43
CDM53
RM39
RB52
RWB50
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
49
Tăng tốc
40
Tốc độ
33
Nhảy
58
Khéo léo
43
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
57
Rê bóng
38
Giữ bóng
43
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
32
Chuyền dài
40
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
45
Vô-lê
21
Sút xoáy
29
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
27
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17